Xiaomi 14: Điện thoại cao cấp với màn hình LTPO OLED 6.36", độ phân giải 1200x2670, tần số quét 120Hz. Chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 8/12/16GB, ROM 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP f/1.6 OIS, tele 50MP f/2.0 OIS, ultrawide 50MP f/2.2. Pin 4610mAh, sạc nhanh 90W. Chống nước IP68, NFC, 5G, Wi-Fi 7. HyperOS trên Android 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫8.000.000
24 sản phẩm(12 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫12.990.000
2 sản phẩm
₫13.340.000
4 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫13.590.000
4 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
🖤NGÀY ĐEN TỐI SĂN SALE QUÊN LỐI🖤
₫15.200.000
2 sản phẩm
₫15.396.150
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫17.490.000
1 sản phẩm
Di Động Việt
₫17.990.000
1 sản phẩm
viettel store
₫18.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi Cải Thiện Hiệu Suất Fast Pair với Bộ Đồng Xử Lý Siêu Tiết Kiệm Năng Lượng
Xiaomi đang thực hiện các bước để cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất của ...
Redmi Note 14 5G của Xiaomi Chuẩn Bị Ra Mắt Toàn Cầu: Những Điều Cần Biết
Người hâm mộ Xiaomi trên toàn thế giới có lý do để phấn khích khi chiếc điện thoại tầm trung mạnh mẽ...
Redmi Note 14 Pro+ của Xiaomi Đứng Đầu Bảng Xếp Hạng Xu Hướng với Thông Số Ấn Tượng
Chiếc điện thoại tầm trung mạnh mẽ mới nhất của Xiaomi, Redmi Note 14 Pro, đã có màn ra mắt ấn tượng...
Dòng Redmi Note 14 của Xiaomi: Độ bền được cải thiện và 5G sẽ ra mắt vào tuần tới
Xiaomi chuẩn bị ra mắt dòng smartphone giá rẻ mới nhất, series Redmi Note 14, vào tuần tới. Thông bá...
Dòng Xiaomi 14T Sẽ Ra Mắt Vào Ngày 26 Tháng 9: Những Điều Cần Biết
Các fan hâm mộ Xiaomi, hãy đánh dấu lịch của bạn! Gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc đã chính thức côn...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 8GB, 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 75mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF (10cm - ∞) |
Tính năng camera chính | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | (HDR), (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 14mm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.7µm |
kich thuoc man hinh | 6.36 |
do phan giai man hinh | 1200 x 2670 pixels, 20:9 ratio (~460 ppi density) |
man hinh panel | LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
do sang man hinh | 3000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 1000 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 75, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - International, 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 4610 mAh |
sac pin | 90W wired, PD3.0, QC4, 100% in 31 min (advertised), 50W wireless, 100% in 46 min (advertised), 10W reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 188 |
chieu cao than may | 152.8 |
chieu rong than may | 71.5 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back or silicone polymer back, aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, gyro, compass, barometer |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, White, Jade Green, Pink |
model khac | 23127PN0CC, 23127PN0CG |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio, Snapdragon Sound |