Xiaomi 14 Ultra: Flagship smartphone với màn hình LTPO AMOLED 6.73", độ phân giải 1440x3200, tần số quét 120Hz. Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12/16GB, ROM 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP f/1.6 OIS, tele 50MP f/1.8 OIS, periscope 50MP f/2.5 OIS, ultrawide 50MP f/1.8. Pin 5000mAh, sạc nhanh 90W, sạc không dây 80W. Chống nước IP68, khung titanium/nhôm.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫20.350.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.6µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 2 | 75mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF (10cm - ∞) |
Tính năng camera chính | Leica lenses, Dual-LED flash, HDR, panorama, 67mm filter ring holder (optional) |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. ( 1080p) |
Định dạng video camera chính | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, 4K@60fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.51" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.5 |
Tiêu cự camera chính 3 | 120mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.51" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | dual pixel PDAF (30cm - ∞) |
Chống rung camera chính 3 | OIS |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.14" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.7µm |
kich thuoc man hinh | 6.73 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~522 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Xiaomi Shield Glass / Xiaomi Longjing Glass |
do sang man hinh | 3000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 1000 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 42, 48, 66 - International, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 90W wired, PD3.0, QC4, 100% in 33 min (advertised), 80W wireless, 100% in 46 min (advertised), 10W reverse wireless |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 5 |
chieu cao than may | 161.4 |
chieu rong than may | 75.3 |
do sau than may | 9.2 |
cau tao than may | Glass front (Shield Glass), glass or eco leather back, titanium (grade 5) or aluminum alloy frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, gyro, compass, color spectrum |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
usb | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Blue, White, Titanium Gray |
model khac | 24031PN0DC, 24030PN60G |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
Độ phân giải camera chính 4 | 50 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | normal lens |
Chế độ camera chính 4 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 4 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 4 | 12mm |
Kích thước cảm biến camera chính 4 | 1/2.51" |
Kích thước pixel camera chính 4 | 0.7µm |
Lấy nét tự động camera chính 4 | dual pixel PDAF |