Xiaomi Civi 4 Pro: Mạnh mẽ với Snapdragon 8s Gen 3, màn hình AMOLED 6.55" 120Hz, RAM 12/16GB, ROM 256/512GB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP, góc rộng 12MP. Selfie kép 32MP. Pin 4700mAh, sạc nhanh 67W. Hỗ trợ 5G, NFC, âm thanh Hi-Res. Thiết kế mỏng 7.5mm, khung nhôm, mặt lưng kính/da sinh thái.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫7.890.000
1 sản phẩm
Shopee
₫7.980.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Các bài đánh giá về Xiaomi | Civi 4 Pro
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 735 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.55" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 50mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Dual-LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Công nghệ video camera chính | HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 12 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.8" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
Độ phân giải camera trước 2 | 32 MP |
Loại ống kính camera trước 2 | normal lens |
Chế độ camera trước 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 2 | f/2.4 |
Kích thước cảm biến camera trước 2 | 1/2.8" |
Kích thước pixel camera trước 2 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.55 |
do phan giai man hinh | 1236 x 2750 pixels, 20:9 ratio (~460 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 3000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 4700 mAh |
sac pin | 67W wired, PD3.0, 100% in 40 minutes (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 3 |
chieu cao than may | 157.2 |
chieu rong than may | 72.8 |
do sau than may | 7.5 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back or silicone polymer back (eco leather), aluminum frame |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Pink, Blue, Green |
model khac | 24053PY09C |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |