Xiaomi Poco X6 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 8300 Ultra, màn AMOLED 6.67" 120Hz HDR10+. Camera chính 64MP OIS, pin 5000mAh sạc nhanh 67W. RAM 8/12GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Chống bụi/nước IP54, cảm biến vân tay dưới màn hình. Android 14, HyperOS. Thiết kế mỏng 8.3mm, nặng 186g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫5.390.000
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
gpu | Mali G615-MC6 |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 64 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.06" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.0µm |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 5 |
do sang man hinh | 1800 |
do sang hbm | 1200 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 500 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 67W wired, QC2.0, PD3.0, 100% in 45 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 186 |
chieu cao than may | 160.5 |
chieu rong than may | 74.3 |
do sau than may | 8.3 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back or silicone polymer back (eco leather) |
bao ve than may | IP54, dust and splash resistant |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | dual speakers |
mau sac khac | Black, Yellow, Gray |
model khac | 2311DRK48G, 2311DRK48I |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |