Xiaomi Redmi Note 13: Mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.67", tần số quét 120Hz, độ sáng 1000 nits. Camera chính 108MP, pin 5000mAh sạc nhanh 33W. Chip Dimensity 6080, RAM 6-12GB, ROM 128-512GB. Hỗ trợ 5G, NFC, chống nước IP54. Thiết kế mỏng 7.6mm, màu sắc đa dạng. Cảm biến vân tay cạnh bên, Android 14 với HyperOS.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫2.237.125
72 sản phẩm(10 sản phẩm đã hết hàng)
₫2.992.000
3 sản phẩm
CellphoneS
₫3.090.000
6 sản phẩm
₫3.167.000
16 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Chợ Lớn
₫4.090.000
1 sản phẩm
Di Động Việt
₫4.090.000
1 sản phẩm
viettel store
₫4.190.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫4.290.000
3 sản phẩm
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫4.390.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫4.390.000
1 sản phẩm
Media Mart
SALE RỰC CHÁY, GIÁ CHẠM ĐÁY!
₫4.490.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫4.690.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G57 MC2 |
bo nho ram | 6GB, 8GB, 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 108 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.67" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | depth |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 5 |
do sang man hinh | 1000 |
man hinh khac | *1B colors (market/region dependent) |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 40, 78 SA/NSA - India |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 28 - India |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 33W wired |
than may sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 5 |
chieu cao than may | 161.1 |
chieu rong than may | 75 |
do sau than may | 7.6 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back |
bao ve than may | IP54, dust and splash resistant |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Graphite black (Stealth Black), Arctic White, Ocean Teal, Prism Gold |
model khac | 2312DRAABG, 2312DRAABI |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |