Xiaomi Redmi Note 13 Pro: Mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.67" 120Hz, camera chính 200MP OIS, chip Snapdragon 7s Gen 2, RAM lên đến 16GB, bộ nhớ 512GB. Pin 5100mAh, sạc nhanh 67W. Chống nước IP54, NFC, 5G. Thiết kế sang trọng với mặt lưng kính, khung nhựa. Hỗ trợ âm thanh Hi-Res, loa stereo. Camera selfie 16MP, quay video 4K.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫3.151.000
200 sản phẩm(21 sản phẩm đã hết hàng)
₫3.490.000
36 sản phẩm(12 sản phẩm đã hết hàng)
Di Động Việt
₫3.990.000
1 sản phẩm
₫4.085.950
2 sản phẩm
CellphoneS
₫4.790.000
6 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫4.990.000
3 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫5.790.000
2 sản phẩm
Điện máy HC
₫6.290.000
6 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi HyperOS 2 bắt đầu triển khai toàn cầu trong tháng này: Danh sách thiết bị và lộ trình chi tiết
Phiên bản nâng cấp hệ điều hành mới nhất của Xiaomi , HyperOS 2 , sẽ ra mắt toàn cầu sớm hơn dự kiến...
Chứng nhận Redmi Note 14 tiết lộ nâng cấp sạc nhanh 45W
Redmi Note 14 sẵn sàng tăng tốc độ sạc Dòng Redmi Note phổ biến của Xiaomi đang chuẩn bị cho thế hệ ...
Các bài đánh giá về Xiaomi | Redmi Note 13 Pro
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) |
gpu | Adreno 710 |
bo nho ram | 8GB, 12GB, 16GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 200 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.4" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.56µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.06" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.0µm |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
do sang man hinh | 1800 |
do sang hbm | 1200 |
loai man hinh | 500 |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - India, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41, 77, 78 - India, 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India, CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 5100 mAh |
sac pin | 67W wired, PD3.0, 50% in 17 min, 100% in 44 min (advertised) |
than may sim | Nano-SIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 187 |
chieu cao than may | 161.2 |
chieu rong than may | 74.2 |
do sau than may | 8 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, glass back |
bao ve than may | IP54, dust and splash resistant |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro |
dinh vi | GPS, GLONASS, BDS (B1I+B1c), GALILEO, QZSS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Midnight Black, Aurora Purple (Coral Purple), Ocean Teal, Arctic White, Olive Green, Scarlet Red |
model khac | 2312DRA50C, 2312CRAD3C, 2312DRA50G, 2312DRA50I |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |