Xiaomi Redmi Pad SE: Màn hình IPS LCD 11" độ phân giải 1200x1920, tần số quét 90Hz. Chip Snapdragon 680, RAM 4/6/8GB, bộ nhớ 128/256GB. Pin 8000mAh, sạc nhanh 18W. Camera sau 8MP, trước 5MP. Hệ điều hành Android 13, MIUI Pad 14. Thân máy nhôm, 4 loa stereo, hỗ trợ âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Wi-Fi ac, Bluetooth 5.0, USB-C.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫2.990.000
3 sản phẩm
₫2.999.999
72 sản phẩm(30 sản phẩm đã hết hàng)
₫3.090.000
4 sản phẩm
₫3.115.000
28 sản phẩm(13 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
Sắm tết trả chậm giảm sốc đến 50%++
₫3.190.000
8 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
TẾT CÙNG HÀ - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 2,5 TỶ ĐỒNG
₫3.290.000
6 sản phẩm
viettel store
₫3.290.000
3 sản phẩm
Di Động Việt
₫3.390.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi Ra Mắt Redmi Pad SE 8.7: Máy Tính Bảng Giá Rẻ với Màn Hình 90Hz và Tùy Chọn 4G
Xiaomi đã mở rộng dòng máy tính bảng của mình với việc phát hành toàn cầu Redmi Pad SE 8.7, một thiế...
Xiaomi Ra Mắt Redmi Pad SE 8.7 Nhỏ Gọn: Tính Năng Lớn Trong Thiết Kế Nhỏ
Xiaomi Ra Mắt Redmi Pad SE 8.7 Nhỏ Gọn: Tính Năng Lớn Trong Thiết Kế Nhỏ Xiaomi chuẩn bị ra mắt máy ...
Thông số kỹ thuật và thiết kế Redmi Pad SE 8.7 bị rò rỉ trước ngày ra mắt 29/7
Chi tiết về Redmi Pad SE 8.7 xuất hiện trước khi công bố chính thức Xiaomi dự kiến sẽ ra mắt máy tín...
Xiaomi giới thiệu Redmi Pad SE 4G: Ra mắt tại Ấn Độ vào ngày 29/7 với màn hình HD và kết nối 4G
Xiaomi chuẩn bị mở rộng dòng sản phẩm máy tính bảng tại Ấn Độ với việc ra mắt Redmi Pad SE 4G vào ng...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) |
gpu | Adreno 610 |
bo nho ram | 4GB, 6GB, 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, MIUI Pad 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 8 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/2.0 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/4.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | AF |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/5.0" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.12µm |
kich thuoc man hinh | 11 |
do phan giai man hinh | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~207 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 90 |
loai man hinh | 400 |
mang 4g | N/A |
mang 3g | N/A |
mang 2g | N/A |
cong nghe mang | No cellular connectivity |
mang edge | N/A |
mang gprs | N/A |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 8000 mAh |
sac pin | 18W Quick Charge 3.0 |
trong luong than may | 478 |
chieu cao than may | 255.5 |
chieu rong than may | 167.1 |
do sau than may | 7.4 |
cau tao than may | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
khe the nho | microSDXC |
bo nho khac | eMMC 5.1 |
cam bien | Accelerometer |
radio | Có |
usb | USB Type-C, OTG |
loa ngoai | stereo speakers (4 speakers) |
trs | Có |
mau sac khac | Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green |
model khac | 23073RPBFG |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |