vivo X100 Ultra: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 16GB, ROM 1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 200MP, góc rộng 50MP. Selfie 50MP. Pin 5500mAh, sạc 80W. Chống nước IP68. Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7, NFC. Android 14, OriginOS 4. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫23.749.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, OriginOS 4 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/0.98" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.6µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | gimbal OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 200 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.7 |
Tiêu cự camera chính 2 | 85mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.56µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | multi-directional PDAF |
Tính năng camera chính | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import |
Công nghệ video camera chính | 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K), Dolby Vision HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.4" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 14mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 50 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.76" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.64µm |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~517 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 3000 |
loai hdr man hinh | HDR |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC |
dung luong pin | Si/C 5500 mAh |
sac pin | 80W wired, 30W wireless, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 229 |
chieu cao than may | 164.1 |
chieu rong than may | 75.6 |
do sau than may | 9.2 |
cau tao than may | Glass front, glass back, aluminum frame |
bao ve than may | IP69/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Titanium, White, Grey |
model khac | V2366GA, V2366HA |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |