vivo Y28 là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.56 inch, tần số quét 90Hz. Chạy Android 13, chip Dimensity 6020, RAM 4/6/8GB, ROM 128GB. Camera sau 50MP+2MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc 15W. Chuẩn chống nước IP54, cảm biến vân tay cạnh bên. Hỗ trợ 2 SIM, thẻ nhớ microSD. Có Bluetooth 5.1, Wi-Fi ac, USB-C, radio FM.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫4.948.999
7 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Chợ Lớn
₫5.090.000
2 sản phẩm
viettel store
₫5.090.000
2 sản phẩm
₫5.790.000
5 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫5.790.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
Y28
Tên sản phẩm
vivo Y28
Chống nước và bụi
IP54, water and dust resistant
Màu sắc
Crystal Purple, Glitter Aqua
Ngày ra mắt
2024-01-07
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.7
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
186
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.4
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6020 (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 13, Funtouch 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
4, 6, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
840
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Kích thước
6.56
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity