vivo V30: Mạnh mẽ với Snapdragon 7 Gen 3, màn hình AMOLED 6.78" 120Hz HDR10+. Camera chính 50MP OIS, selfie 50MP AF. Pin 5000mAh, sạc nhanh 80W. Chống nước IP54, RAM 8/12GB, bộ nhớ 128/256/512GB. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Thiết kế mỏng 7.5mm, 4 màu sắc. Android 14, Funtouch 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Di Động Việt
₫7.790.000
1 sản phẩm
₫13.990.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫13.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
V30
Tên sản phẩm
vivo V30
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Bloom White, Waving Aqua, Lush Green, Noble Black
Ngày ra mắt
2024-02-04
Chất liệu
Glass front, plastic frame, glass back
Thẻ SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
186
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 3x2.4 GHz Cortex-A715 & 4x1.8 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 720
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
market/region dependent
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.55"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
15mm
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Tính năng
Dual-LED flash, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1200
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2800
Bảo vệ
Schott Alpha
Tần số quét
120
Độ phân giải
1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD, 100% in 48 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio (market/region dependent), Snapdragon Sound (market/region dependent)
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
V2318