vivo S20 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.67 inch, độ phân giải 1260 x 2800 pixels và tần số quét 120Hz. Được trang bị chip Snapdragon 7 Gen 3, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong 512GB. Nổi bật với camera chính 50MP OIS, camera selfie 50MP và pin 6500mAh hỗ trợ sạc nhanh 90W. Thiết bị chạy Android 15, hỗ trợ 5G và có chuẩn chống nước IP64.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫10.000.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
S20
Tên sản phẩm
vivo S20
Ngày ra mắt
2024-11-28
Màu sắc
Gray, Gold, White
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Kích thước
Độ dày
7.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
160.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
186
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 3x2.4 GHz Cortex-A715 & 4x1.8 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 720
Hệ điều hành
Android 15, OriginOS 5
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
Tính năng
4K, 1080p, gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.9
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.55"
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
HDR
Video
Công nghệ
4K, 1080p
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
22mm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1300
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
5000
Bảo vệ
Scratch/drop-resistant glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~460 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
90W wired, PD, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
V2429A