vivo S20

Tổng quan
Giá sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
vivo S20 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.67 inch, độ phân giải 1260 x 2800 pixels và tần số quét 120Hz. Được trang bị chip Snapdragon 7 Gen 3, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong 512GB. Nổi bật với camera chính 50MP OIS, camera selfie 50MP và pin 6500mAh hỗ trợ sạc nhanh 90W. Thiết bị chạy Android 15, hỗ trợ 5G và có chuẩn chống nước IP64.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Tất cả
256GB
Shopee
₫10.000.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Rò rỉ Vivo S20 Tiết lộ Pin Dung Lượng Lớn trong Thiết Kế Mỏng
Chiếc Vivo S20 sắp ra mắt đang cho thấy là một sản phẩm tầm trung ấn tượng, kết hợp thiết kế mỏng nhẹ...Sự xuất hiện của Vivo S20 trên các trang web chứng nhận cho thấy khả năng ra mắt sắp tới, có thể trước...Với độ dày chỉ 7,19mm và trọng lượng 185,5g, S20 vẫn có thể chứa pin 6.500 mAh lớn hơn 500 mAh so với...Với các tùy chọn bộ nhớ lên đến 1TB, S20 hướng đến những người dùng có thư viện phương tiện lớn hoặc...Chip Snapdragon 7 Gen 3 đặt S20 vững chắc trong phân khúc tầm trung cao cấp, cung cấp hiệu năng ổn định...Mặc dù chi tiết về giá cả vẫn chưa được tiết lộ, S20 hứa hẹn sẽ mang đến một gói sản phẩm hấp dẫn cho...Việc ra mắt nhanh chóng này khi S19 mới được ra mắt cách đây vài tháng cho thấy Vivo đang áp dụng...S19 trong khi giảm khoảng 7,5g trọng lượng....chu kỳ cập nhật tích cực hơn cho dòng S của mình....Điều này cho thấy Vivo có thể đang tập trung nâng cấp các lĩnh vực khác cho phiên bản này....Thông số camera dường như không thay đổi nhiều so với S19, vẫn giữ camera chính 50MP và camera selfie...Camera selfie phía trước 50MP Bộ nhớ trong lên đến 1TB Có lẽ ấn tượng nhất là thành tựu kỹ thuật của Vivo
Rò rỉ Vivo S20 Tiết lộ Pin Dung Lượng Lớn trong Thiết Kế Mỏng
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
S20
Tên sản phẩm
vivo S20
Ngày ra mắt
2024-11-28
Màu sắc
Gray, Gold, White
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Kích thước
Độ dày
7.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
160.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
186
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 3x2.4 GHz Cortex-A715 & 4x1.8 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 720
Hệ điều hành
Android 15, OriginOS 5
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
Tính năng
4K, 1080p, gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.9
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.55"
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
HDR
Video
Công nghệ
4K, 1080p
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
22mm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1300
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
5000
Bảo vệ
Scratch/drop-resistant glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~460 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
90W wired, PD, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
NFC
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
V2429A
vivo Y18
vivo Y18
vivo Y18 là smartphone tầm trung với màn hình IPS LCD 6.56 inch, tần số quét 90Hz. Chạy Android 14, chip Mediatek Helio G85, RAM 4-8GB, bộ nhớ 64-256GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 15W. Có NFC, chống nước IP54. Thiết kế mặt lưng nhựa, khung nhựa, 2 màu Mocha Brown và Wave Aqua.
vivo Y04
vivo Y04
vivo Y04 là smartphone màn hình IPS LCD 6.74 inch, tần số quét 90Hz, độ sáng 570 nits. Máy trang bị chip Unisoc T7225, RAM 4GB, ROM tùy chọn 64GB/128GB/256GB, pin 5500mAh sạc 15W. Camera sau 13MP + 0.08MP, selfie 5MP. Điểm nổi bật là thiết kế mỏng 8.2mm, chống nước IP64, chạy Android 14 với Funtouch 14.
vivo X200s
vivo X200s
vivo X200s là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.67 inch độ phân giải 1260 x 2800 pixels, tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Dimensity 9400+ 3nm mạnh mẽ, RAM 12/16GB, bộ nhớ trong lên đến 1TB. Hệ thống camera sau gồm 3 ống kính 50MP với công nghệ Zeiss, camera selfie 32MP. Pin 6200mAh hỗ trợ sạc nhanh 90W có dây, 40W không dây. Máy chạy Android 15, chống nước IP68/IP69.
vivo Y29
vivo Y29
vivo Y29 là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.68 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng 1000 nits. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM lên đến 8GB, bộ nhớ trong 128/256GB. Camera chính 50MP f/1.8 với PDAF, camera selfie 8MP. Pin 5500mAh hỗ trợ sạc nhanh 44W. Thiết kế chống bụi/nước IP64, cảm biến vân tay cạnh bên.
vivo V29e
vivo V29e
vivo V29e là smartphone 5G với màn hình AMOLED 6.67 inch, tần số quét 120Hz. Trang bị chip Snapdragon 695, RAM 8/12GB, bộ nhớ 256GB. Camera chính 64MP OIS, selfie 50MP. Pin 4800mAh, sạc nhanh 44W. Thiết kế mỏng 7.7mm, chống bụi/nước IP54. Hỗ trợ 2 SIM, chạy Android 13. Có 3 màu: Đen, Vàng hồng, Xanh.
vivo Y28s
vivo Y28s
vivo Y28s là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.56 inch, tần số quét 90Hz. Chạy Android 14, chip Dimensity 6300, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera sau 50MP+2MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc 15W. Chuẩn chống nước IP64, cảm biến vân tay cạnh bên. Hỗ trợ NFC, radio FM. Có 2 màu: Nâu Mocha và Tím Lấp lánh.