vivo Y04 là smartphone màn hình IPS LCD 6.74 inch, tần số quét 90Hz, độ sáng 570 nits. Máy trang bị chip Unisoc T7225, RAM 4GB, ROM tùy chọn 64GB/128GB/256GB, pin 5500mAh sạc 15W. Camera sau 13MP + 0.08MP, selfie 5MP. Điểm nổi bật là thiết kế mỏng 8.2mm, chống nước IP64, chạy Android 14 với Funtouch 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫2.790.000
3 sản phẩm
₫2.890.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫2.890.000
2 sản phẩm
viettel store
₫2.890.000
2 sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫2.990.000
2 sản phẩm
₫2.990.000
4 sản phẩm
₫3.160.000
8 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
Y04
Tên sản phẩm
vivo Y04
Ngày ra mắt
2025-02-26
Màu sắc
Titanium Gold (Titanium Silver), Dark Green (Majestic Green), Violet
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
167.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
199
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
77
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Unisoc T7225 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MP1
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Khẩu độ
f/2.2
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
0.08 MP, f/3.0 (auxiliary lens)
Độ phân giải
08 MP
Khẩu độ
f/3.0
Chế độ
auxiliary lens
Camera selfie
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
570
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density)
Kích thước
6.74
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International, 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity