vivo Y29 là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.68 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng 1000 nits. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM lên đến 8GB, bộ nhớ trong 128/256GB. Camera chính 50MP f/1.8 với PDAF, camera selfie 8MP. Pin 5500mAh hỗ trợ sạc nhanh 44W. Thiết kế chống bụi/nước IP64, cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🔥NHẬP HỘI SMEMBER – DEAL KHỦNG MÙA HÈ 🔥
₫5.390.000
1 sản phẩm
₫5.996.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Hnammobile
₫6.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
Y29
Tên sản phẩm
vivo Y29
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Màu sắc
Glacier Blue, Titanium Gold, Diamond Black
Ngày ra mắt
2024-12-24
Chất liệu
Glass front, plastic back, plastic frame
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
165.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
198
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
4, 6, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Loại
Auxiliary lens
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1000
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1608 pixels, 20:9 ratio (~264 ppi density)
Kích thước
6.68
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
44W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
dual speakers
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
V2420