vivo X200 Pro mini: Mạnh mẽ với Dimensity 9400, màn LTPO AMOLED 6.31" 120Hz, RAM 16GB, ROM 1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP OIS, góc rộng 50MP. Pin 5700mAh, sạc 90W. Chống nước IP68/IP69. Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7, NFC. Android 15, OriginOS 5. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 187g. Màu đen, trắng, xanh, hồng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫19.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
gpu | Immortalis-G925 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 15, OriginOS 5 (China) |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.28" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.22µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Tiêu cự camera chính 2 | 70mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Laser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.95" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.76" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 20mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | 4K, 1080p |
kich thuoc man hinh | 6.31 |
do phan giai man hinh | 1216 x 2640 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 4500 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
dung luong pin | Si/C 5700 mAh |
sac pin | 90W wired, 30W wireless, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 187 |
chieu cao than may | 150.8 |
chieu rong than may | 71.8 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front, aluminum alloy frame |
bao ve than may | IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, White, Green, Pink |
model khac | V2419A, V2405DA |