vivo X200 Pro mini

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
vivo X200 Pro mini: Mạnh mẽ với Dimensity 9400, màn LTPO AMOLED 6.31" 120Hz, RAM 16GB, ROM 1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP OIS, góc rộng 50MP. Pin 5700mAh, sạc 90W. Chống nước IP68/IP69. Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7, NFC. Android 15, OriginOS 5. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 187g. Màu đen, trắng, xanh, hồng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Sản phẩm mới
Hàng trưng bày
256GB
512GB
1TB
Shopee
Shopee
₫19.990.000
1 sản phẩm
Các bài đánh giá về vivo | X200 Pro mini
… Tổng số 2 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(47.8% ý kiến khác)
17.4%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
8.7%
Độ phân giải màn hình hoặc số điểm ảnh
8.7%
Độ sáng và độ tương phản màn hình
8.7%
Hiệu suất bộ xử lý
8.7%
Thiết kế và hình thức
👎 Những điểm yếu
20%
Chức năng chạm hoặc vân tay
20%
Thiết kế và hình thức
20%
Hiệu suất bộ xử lý
20%
Hiệu suất chơi game
20%
Giao diện người dùng
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetMediatek Dimensity 9400 (3 nm)
cpuOcta-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
gpuImmortalis-G925
bo nho ram12GB, 16GB
bo nho rom256GB, 512GB, 1TB
he dieu hanhAndroid 15, OriginOS 5 (China)
Độ phân giải camera chính 150 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/1.6
Tiêu cự camera chính 123mm
Kích thước cảm biến camera chính 11/1.28"
Kích thước pixel camera chính 11.22µm
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1PDAF
Chống rung camera chính 1OIS
Độ phân giải camera chính 250 MP
Chế độ camera chính 2periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 2f/2.6
Tiêu cự camera chính 270mm
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2PDAF
Tính năng camera chínhLaser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR
Công nghệ video camera chínhgyro-EIS, HDR
Định dạng video camera chính4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Kích thước cảm biến camera chính 21/1.95"
Chống rung camera chính 2OIS
Độ phân giải camera chính 350 MP
Chế độ camera chính 3ultrawide
Khẩu độ camera chính 3f/2.0
Tiêu cự camera chính 315mm
Kích thước cảm biến camera chính 31/2.76"
Kích thước pixel camera chính 30.64µm
Loại ống kính camera chính 3normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3AF
Độ phân giải camera trước 132 MP
Chế độ camera trước 1ultrawide
Khẩu độ camera trước 1f/2.0
Tiêu cự camera trước 120mm
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Tính năng camera trướcHDR
Công nghệ video camera trước4K, 1080p
kich thuoc man hinh6.31
do phan giai man hinh1216 x 2640 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density)
man hinh panelLTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh120
do sang man hinh4500
loai hdr man hinhHDR10+
mang 5g1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
mang 4g1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
mang 3gHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
cong nghe mangGSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mangHSPA, LTE, 5G
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
bluetooth5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
dung luong pinSi/C 5700 mAh
sac pin90W wired, 30W wireless, Reverse wired
than may simDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may187
chieu cao than may150.8
chieu rong than may71.8
do sau than may8.2
cau tao than mayGlass front, aluminum alloy frame
bao ve than mayIP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
bo nho khacUFS 4.0
nfc
cam bienFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
dinh viGPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
usbUSB Type-C 2.0, OTG
loa ngoaistereo speakers
mau sac khacBlack, White, Green, Pink
model khacV2419A, V2405DA