vivo iQOO Z9x

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
vivo iQOO Z9x: Mạnh mẽ với Snapdragon 6 Gen 1, màn hình IPS LCD 6.72" 120Hz, pin 6000mAh sạc nhanh 44W. Camera chính 50MP, selfie 8MP. RAM 8/12GB, ROM 128/256GB. Hỗ trợ 5G, chống nước IP64. Thiết kế đẹp với 3 màu: Đen, Trắng, Xanh nhạt. Cảm biến vân tay cạnh bên, Android 14 với OriginOS 4.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Sản phẩm mới
Hàng trưng bày
128GB
256GB
Shopee
Shopee
₫3.949.000
1 sản phẩm
Các bài đánh giá về vivo | iQOO Z9x
… Tổng số 1 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(11.1% ý kiến khác)
22.2%
Thời lượng pin
22.2%
Tốc độ sạc
22.2%
Độ phân giải màn hình hoặc số điểm ảnh
11.1%
Chống nước
11.1%
Thiết kế và hình thức
👎 Những điểm yếu
25%
Vật liệu sản xuất
25%
Thiết kế và hình thức
25%
Độ phân giải màn hình hoặc số điểm ảnh
25%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetQualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
cpuOcta-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
gpuAdreno 710
bo nho ram8GB, 12GB
bo nho rom128GB, 256GB
he dieu hanhAndroid 14, OriginOS 4
Độ phân giải camera chính 150 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/1.8
Kích thước cảm biến camera chính 11/1.95"
Kích thước pixel camera chính 10.8µm
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1PDAF
Độ phân giải camera chính 22 MP
Chế độ camera chính 2depth
Khẩu độ camera chính 2f/2.4
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Tính năng camera chínhLED flash, panorama, HDR
Công nghệ video camera chính4K, 1080p, gyro-EIS
Độ phân giải camera trước 18 MP
Chế độ camera trước 1wide
Khẩu độ camera trước 1f/2.1
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Tính năng camera trướcProject-Id-Version: 1.0.1 PO-Revision-Date: 2018-05-09 17:41+0800 Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit X-Generator: Poedit 2.0.7 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; Language: vi_VN
Định dạng video camera trước1080p@30fps
kich thuoc man hinh6.72
do phan giai man hinh1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
man hinh panelIPS LCD
toc do lam moi man hinh120
do sang man hinh1000
mang 5g1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
mang 4g1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
mang 3gHSDPA 850 / 900 / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
cong nghe mangGSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
toc do mangHSPA, LTE, 5G
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
bluetooth5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
dung luong pin6000 mAh
sac pin44W wired, Reverse wired
than may simDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may199
chieu cao than may165.7
chieu rong than may76
do sau than may8
bao ve than mayIP64, dust and water resistant
khe the nhomicroSDXC
bo nho khacUFS 2.2
cam bienFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
dinh viGPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
radio
usbUSB Type-C 2.0, OTG
loa ngoai
trs
mau sac khacBlack, White, Light Green
model khacV2353A, I2219