Asus Zenfone 10: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn hình Super AMOLED 5.92" 144Hz, RAM 8/16GB, ROM 128/256/512GB. Camera chính 50MP gimbal OIS, selfie 32MP. Pin 4300mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước IP68, 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế nhỏ gọn (146.5 x 68.1 x 9.4mm, 172g) với 5 màu sắc thời trang.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫22.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
gpu | Adreno 740 |
bo nho ram | 8GB, 16GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 13, up to 2 major Android upgrades |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | gimbal OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 13 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.06" |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.2" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.7µm |
kich thuoc man hinh | 5.92 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~445 ppi density) |
man hinh panel | Super AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 144 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
do sang man hinh | 1100 |
do sang hbm | 800 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display, *144Hz only available in supported games |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
dung luong pin | Li-Po 4300 mAh |
sac pin | 30W wired, PD3.0, PPS, QC4, 15W wireless, 5W reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 172 |
chieu cao than may | 146.5 |
chieu rong than may | 68.1 |
do sau than may | 9.4 |
cau tao than may | Glass front, aluminum frame, plastic back |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Starry Blue, Midnight Black, Aurora Green, Eclipse Red, Comet White |
model khac | AI2302 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio, Snapdragon Sound |