Oppo Reno10: Mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, chip Dimensity 7050, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 64MP, tele 32MP, góc rộng 8MP, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 67W. Hỗ trợ 5G, NFC, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 8mm, nặng 185g. Chạy Android 13, nâng cấp lên 14. Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
🖤NGÀY ĐEN TỐI SĂN SALE QUÊN LỐI🖤
₫6.290.000
2 sản phẩm
CellphoneS
₫6.390.000
2 sản phẩm
Shopee
₫6.399.000
8 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Chợ Lớn
₫7.890.000
1 sản phẩm
₫7.990.000
1 sản phẩm
₫8.840.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Nguyễn Kim
₫9.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G68 MC4 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 64 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 32 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 47mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.74" |
Độ phân giải camera chính 3 | 8 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/4.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Panorama, HDR |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.7 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Asahi Glass AGC DT-Star2 |
do sang man hinh | 950 |
do sang hbm | 800 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 500 |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - Version 2, 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Version 3 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 40 - Version 2, 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Version 3 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 900 / 2100 - Version 2/3 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 67W wired, PD3, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 185 |
chieu cao than may | 162.4 |
chieu rong than may | 74.2 |
do sau than may | 8 |
cau tao than may | Glass front, plastic frame, glass back |
khe the nho | microSDXC |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Silvery Grey, Ice Blue |
model khac | CPH2531 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |