Intel Core i9-14900 là CPU Raptor Lake mạnh mẽ với 24 nhân, 32 luồng, xung nhịp cơ bản 2.0GHz và boost lên tới 5.8GHz. Chip tích hợp GPU UHD 770, hỗ trợ DDR5-5600/DDR4-3200, cache L2 32MB và L3 36MB. TDP 65W, socket FCLGA1700, hỗ trợ PCIe 5.0 và xuất hình ảnh 8K qua DisplayPort.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫13.890.000
5 sản phẩm
CellphoneS
₫15.490.000
1 sản phẩm
₫15.690.000
1 sản phẩm
Fado
₫18.608.857
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Vượt Xa Thị Phần: Hiểu Rõ Sự Thống Trị Của AMD Trong Thị Trường CPU DIY Và Những Thách Thức Của Intel
Dữ liệu gần đây từ một nhà bán lẻ lớn của Đức đã làm dấy lên cuộc thảo luận sôi nổi về thành tích đá...
UserBenchmark gây tranh cãi khi cho rằng thành công của AMD 9800X3D đến từ chiến lược marketing chứ không phải hiệu năng thực tế
Trong một diễn biến gây bất ngờ, trang web đánh giá hiệu năng UserBenchmark đã gây ra tranh cãi tron...
AMD Ryzen 7 9800X3D cách mạng hóa thiết kế 3D V-Cache, hứa hẹn cải thiện hiệu năng vượt trội
AMD sắp làm thay đổi toàn diện thị trường vi xử lý với sản phẩm Ryzen 7 9800X3D sắp ra mắt, với thiế...
Intel Core Ultra 9 285K gặp hạn chế nguồn cung bất chấp nhu cầu cao và hiệu năng ấn tượng
Bộ xử lý cao cấp mới nhất của Intel đã thu hút được sự quan tâm đáng kể từ thị trường DIY, nhưng ngu...
Tản nhiệt CPU khủng Monster XX của Cryorig ra mắt với TDP 300W và hỗ trợ socket LGA 1851
Cryorig vừa nâng tầm công nghệ làm mát của mình với việc ra mắt tản nhiệt khí tham vọng nhất từ trướ...
Đặc điểm kỹ thuật
Số lõi | 24 |
---|---|
Số luồng | 32 |
Xung nhịp cơ bản | 2.0 GHz |
Xung nhịp tăng tốc tối đa | 5.8 GHz |
Kiến trúc | Raptor Lake |
Quy trình sản xuất | Intel 7 |
Bộ nhớ đệm L3 | 36 MB |
Bộ nhớ đệm L2 | 32 MB |
Loại bộ nhớ | DDR5-5600/DDR4-3200 |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ tối đa | 192 GB |
Băng thông bộ nhớ | 89.6 GB/s |
Công suất thiết kế | 65W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 100°C |
Yêu cầu nguồn điện | 219W |
Đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
Xung nhịp cơ bản GPU | 300 MHz |
Xung nhịp tăng tốc GPU | 1.65 GHz |
Socket | FCLGA1700 |
Phiên bản PCIe | 5.0 |
Làn PCIe | 20 |
Hỗ trợ hiển thị | HDMI 4096x2160@60Hz, DP 7680x4320@60Hz |