Oppo A5 Pro là smartphone màn hình IPS LCD 6.67 inch, tần số quét 120Hz, độ sáng 1000 nits. Máy trang bị chip Dimensity 6300, RAM 6/8/12GB, ROM 128/256GB, pin 5800mAh sạc nhanh 45W. Camera chính 50MP + 2MP, selfie 8MP. Điểm nổi bật là chống nước IP68/IP69, chạy Android 15 với ColorOS 15, hỗ trợ 5G và NFC.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Hnammobile
₫6.690.000
2 sản phẩm
₫6.990.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A5 Pro
Tên sản phẩm
Oppo A5 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Flower Pink, Mocha Brown (Chocolate Mocha), Feather Blue
Ngày ra mắt
2025-02-25
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
194
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
6, 8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1000
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i or Schott Xensation Alpha
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1604 pixels, 20:9 ratio (~264 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
5800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, 45W PD, 50% in 35 min
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - Global, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - Indonesia
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - Global, 1, 3, 5, 8, 40 - Indonesia
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global, HSDPA 850 / 2100 - Indonesia
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2695