Oppo A5 Pro 4G là smartphone màn hình IPS LCD 6.67 inch, độ phân giải 720x1604 pixels với tần số quét 90Hz. Máy được trang bị chip Snapdragon 6s 4G Gen1, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP f/1.8 và camera selfie 8MP f/2.0. Pin 5800mAh hỗ trợ sạc nhanh 45W. Điểm nổi bật là chống nước IP68/IP69, màn hình Gorilla Glass 7i và hệ điều hành Android 15.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫6.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A5 Pro 4G
Tên sản phẩm
Oppo A5 Pro 4G
Ngày ra mắt
2025-03-12
Màu sắc
Mocha Brown (Mocha Chocolate), Olive Green (Moss Green), Silk Blue (Feather Blue)
Thẻ SIM
Nano-SIMNano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
194
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM-6115 Snapdragon 6s 4G Gen1 (11 nm)
CPU
Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU
Adreno 610
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Khẩu độ
f/2.4
Chế độ
depth
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.0
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1000
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i or AGC DT-Star D+
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1604 pixels, 20:9 ratio (~264 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
5800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, PD
Kết nối
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, aptX
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100 - International, HSDPA 900 / 2100 - Indonesia
4G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International, 1, 3, 5, 8, 40 - Indonesia
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2711