Oppo Reno13 Pro là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.83 inch, độ phân giải 1272 x 2800 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 8350, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong tối đa 1TB. Hệ thống camera ấn tượng với 3 ống kính sau (50MP+50MP+8MP) và camera selfie 50MP. Pin 5800mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W có dây và 50W không dây.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫12.990.000
2 sản phẩm
Shopee
₫17.919.000
2 sản phẩm
₫18.490.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno13 Pro
Tên sản phẩm
Oppo Reno13 Pro
Ngày ra mắt
2024-11-25
Màu sắc
Graphite Grey, Plume Purple, Pink
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 7i), aluminum alloy frame, glass back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (max 2 at a time)Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
7.6
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
195
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.6
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Tính năng
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.8
Tiêu cự
85mm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
telephoto
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
15mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Công nghệ
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1200
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i
Tần số quét
120
Độ phân giải
1272 x 2800 pixels (~450 ppi density)
Kích thước
6.83
Pin
Dung lượng
5800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD, UFCS 33W, PPS 33W, 50W wireless, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 1700(AWS) / 2100 - China
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 66, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA - China
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2697, PKK110