Oppo Reno11 Pro: Điện thoại cao cấp với màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, chip Dimensity 8200, RAM 12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP, góc rộng 8MP. Selfie 32MP. Pin 4600mAh, sạc nhanh 80W. Hỗ trợ 5G, NFC, Bluetooth 5.3. Chạy Android 14, ColorOS 14. Thiết kế mỏng 7.6mm, nặng 181g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫11.990.000
1 sản phẩm
Shopee
₫16.990.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫16.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G610 MC6 |
bo nho ram | 12GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 32 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 47mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.74" |
Độ phân giải camera chính 3 | 8 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 16mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/4.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Tính năng camera trước | Panorama, HDR |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.7 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Asahi Glass AGC |
do sang man hinh | 950 |
do sang hbm | 800 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 4600 mAh |
sac pin | 80W wired, PD, QC3, 45% in 10 min (advertised), Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 181 |
chieu cao than may | 162.4 |
chieu rong than may | 74.1 |
do sau than may | 7.6 |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | Có |
mau sac khac | Pearl White, Rock Grey |
model khac | CPH2607 |