Oppo Find N3: Màn hình gập LTPO3 OLED 7.82" (2268x2440px), màn hình phụ 6.31". Snapdragon 8 Gen 2, RAM 12/16GB, ROM 512GB/1TB. Camera chính 48MP OIS, tele 64MP OIS, ultrawide 48MP. Pin 4805mAh, sạc 67W. Chống nước IPX4. Android 13, ColorOS 14. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 5.8mm, nặng 239g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫16.990.000
25 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫17.090.000
7 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫17.490.000
3 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫17.490.000
2 sản phẩm
₫17.490.000
2 sản phẩm
viettel store
₫17.490.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
₫17.490.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫19.990.000
4 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Oppo giới thiệu ColorOS 15: Thiết kế lấy cảm hứng từ iOS với các tính năng được hỗ trợ bởi AI
Oppo đã chính thức công bố ColorOS 15, phiên bản giao diện Android 15 mới nhất của họ, với một thiết...
Oppo Find X8 Ultra và Find N5 Foldable: Lộ trình ra mắt trong Quý 1 năm 2025
Những người hâm mộ Oppo đang háo hức chờ đợi các thiết bị đầu bảng tiếp theo của công ty sẽ cần phải...
OnePlus Open Apex Edition: Thiết kế Đỏ Thẫm và Tính năng Bảo mật Nâng cao Ra mắt vào ngày 7 tháng 8
OnePlus sẽ ra mắt phiên bản mới của điện thoại màn hình gập, OnePlus Open Apex Edition, vào ngày 7 t...
OnePlus Open 2 được đồn đoán sẽ có pin khổng lồ 6.000mAh
OnePlus Open 2 được đồn đoán sẽ có pin khổng lồ 6.000mAh OnePlus có thể đang chuẩn bị tạo ra một bư...
OnePlus Open 2 đồn đoán sẽ có pin khổng lồ 6000mAh và chip Snapdragon thế hệ mới
OnePlus Open 2: Một siêu phẩm đang được hình thành? Những tin đồn đang lan truyền về chiếc điện tho...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
gpu | Adreno 740 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.43" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 64 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Tiêu cự camera chính 2 | 70mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR10+, Dolby Vision |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.0" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 14mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 7.82 |
do phan giai man hinh | 2268 x 2440 pixels (~426 ppi density) |
man hinh panel | Foldable LTPO3 OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 2800 |
man hinh khac | Cover display:, LTPO3 OLED, 1B colors, Dolby Vision, 120Hz, 2800 nits (peak), 6.31 inches, 1116 x 2484 pixels, 431 ppi, Ceramic Guard |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Po 4805 mAh |
sac pin | 67W wired, PD, 1-35% in 10 min, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 239 |
chieu cao than may | 153.4 |
chieu rong than may | 143.1 |
do sau than may | 5.8 |
cau tao than may | Glass front (Ceramic Guard) (folded), plastic front (unfolded), glass back or eco leather back, aluminum frame |
than may khac | IPX4 splash resistant |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, dual gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
usb | USB Type-C, OTG |
loa ngoai | stereo speakers (Dolby Atmos enhanced) |
mau sac khac | Black, Green, Gold, Red |
model khac | CPH2499 |
Cảm biến độ sâu camera trước | 20MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1/4.0", 0.7µm, Cover camera:, 32MP, f/2.4, 22mm (ultrawide), 1/3.14", 0.7µm |