Oppo Reno10 Pro: Mạnh mẽ với Snapdragon 778G 5G, màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP, góc rộng 8MP. Selfie 32MP AF. Pin 4600mAh, sạc nhanh 80W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, NFC. Thiết kế mỏng 7.9mm, nặng 185g. Chạy Android 13, nâng cấp lên 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫7.290.000
3 sản phẩm
Shopee
₫7.810.000
10 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫10.990.000
2 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫19.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
gpu | Adreno 642L |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 256GB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 32 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 47mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.74" |
Độ phân giải camera chính 3 | 8 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/4.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Tính năng camera trước | Panorama, HDR |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.7 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Asahi Glass AGC DT-Star2 |
do sang man hinh | 950 |
do sang hbm | 800 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 500 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - Version 2, 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Version 3 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 40 - Version 2, 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Version 3 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 900 / 2100 - Version 2/3 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Po 4600 mAh |
sac pin | 80W wired, PD3.0, QC3, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 185 |
chieu cao than may | 162.3 |
chieu rong than may | 74.2 |
do sau than may | 7.9 |
cau tao than may | Glass front, plastic frame, glass back |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | Có |
mau sac khac | Silvery Grey, Glossy Purple |
model khac | CPH2525 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |