Oppo Reno11 F: Mạnh mẽ với Dimensity 7050, RAM 8GB, ROM 256GB. Màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, HDR10+. Camera chính 64MP, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 67W. Chống nước IP65. Hỗ trợ 5G, NFC. Thiết kế mỏng 7.5mm, 3 màu sắc. Android 14, ColorOS 14. Bluetooth 5.2, Wi-Fi 6, USB-C.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🔥NHẬP HỘI SMEMBER – DEAL KHỦNG MÙA HÈ 🔥
₫4.490.000
4 sản phẩm
FPT Shop
💻Laptop chỉ từ 8.990.000₫💻
₫6.990.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
GIẤY KHEN TRÊN TAY - DEAL XỊN TRAO NGAY🎉
₫7.590.000
1 sản phẩm
₫7.600.000
27 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫8.490.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno11 F
Tên sản phẩm
Oppo Reno11 F
Chống nước và bụi
IP65 dust/water resistant
Màu sắc
Palm Green, Ocean Blue, Coral Purple
Ngày ra mắt
2024-02-08
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
161.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
177
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
25mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
900
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1100
Bảo vệ
Panda glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Kích thước
6.7
Thông thường
500
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
67W wired, PD2.0, QC3, 100% in 48 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 66, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2603