Oppo A79 là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.72 inch, độ phân giải Full HD+, tần số quét 90Hz. Máy trang bị chip Mediatek Dimensity 6020, RAM 4GB/8GB, bộ nhớ 128GB/256GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 33W. Cảm biến vân tay cạnh bên, chống nước IPX4. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.3.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
THƯƠNG HIỆU HOT -50%
₫2.400.000
18 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫3.790.000
5 sản phẩm
Di Động Việt
₫5.190.000
2 sản phẩm
₫6.150.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Media Mart
₫6.290.000
3 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫6.290.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫6.390.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫6.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A79
Tên sản phẩm
Oppo A79
Màu sắc
Mystery Black, Glowing Green, Dazzling Purple
Ngày ra mắt
2023-10-27
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
165.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
193
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6020 (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 13, ColorOS 13.1
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
4, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Đỉnh
680
Bảo vệ
Panda glass
Tần số quét
90
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density)
Kích thước
6.72
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, 51% in 30 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2553, CPH2557