Oppo Reno11: Điện thoại thông minh 5G với màn hình AMOLED 6.7" 120Hz, chip Dimensity 7050, RAM 8/12GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP, góc rộng 8MP. Selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 67W. Cảm biến vân tay dưới màn hình, NFC, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 7.9mm, nặng 182g. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Di Động Việt
₫4.790.000
1 sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫4.990.000
6 sản phẩm
FPT Shop
₫6.990.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫7.590.000
1 sản phẩm
₫7.600.000
32 sản phẩm(6 sản phẩm đã hết hàng)
₫8.229.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫8.490.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno11
Tên sản phẩm
Oppo Reno11
Màu sắc
Wave Green, Rock Grey
Ngày ra mắt
2024-01-12
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
182
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
47mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
32 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/480fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
800
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
950
Bảo vệ
Asahi Glass AGC DT-Star2
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Kích thước
6.7
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
67W wired, PD, QC3, 100% in 45 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2599