Oppo Reno13 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.59 inch, độ phân giải 1256 x 2760 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 8350, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong tối đa 1TB. Hệ thống camera sau 50MP+8MP+2MP với OIS, camera selfie 50MP. Pin 5600mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Chạy Android 15 với ColorOS 15, hỗ trợ 5G và chống nước IP68/IP69.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫5.990.000
10 sản phẩm
FPT Shop
₫6.352.830
4 sản phẩm
₫7.560.000
14 sản phẩm(7 sản phẩm đã hết hàng)
Điện máy HC
₫7.990.000
1 sản phẩm
₫7.999.000
36 sản phẩm(12 sản phẩm đã hết hàng)
Hoàng Hà Mobile
₫8.490.000
2 sản phẩm
₫8.690.000
4 sản phẩm
Di Động Việt
₫8.690.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno13
Tên sản phẩm
Oppo Reno13
Ngày ra mắt
2024-11-25
Màu sắc
Plume White, Luminous Blue, Black, Purple, Blue
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 7i), aluminum alloy frame, glass back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (max 2 at a time)Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
7.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
157.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
181
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Tính năng
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
15mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Khẩu độ
f/2.4
Chế độ
depth
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Công nghệ
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/2.75"
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1200
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i
Tần số quét
120
Độ phân giải
1256 x 2760 pixels (~460 ppi density)
Kích thước
6.59
Pin
Dung lượng
5600
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD, UFCS 33W, PPS 33W, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - China, HSDPA 900 / 2100 - Version 2
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Version 1, 1, 3, 5, 8, 40 - Version 2
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA - China, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Version 1, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - Version 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2689, PKM110