Oppo Reno12

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
OPPO Reno12 nổi bật với màn hình AMOLED 6.7 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh 1200 nits. Sở hữu chip Dimensity 7300, RAM 12GB, ROM lên đến 512GB. Hệ thống camera ấn tượng với camera chính 50MP (OIS), ultrawide 8MP và macro 2MP. Pin 5000mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Thiết bị chạy Android 14, ColorOS 14.1, hỗ trợ 5G và được bảo vệ chuẩn IP65.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Tất cả
256GB
512GB
CellphoneS
CellphoneS
₫4.690.000
16 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
Điện Máy Chợ Lớn
₫7.390.000
3 sản phẩm
Media Mart
Media Mart
₫7.390.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
Di Động Việt
₫7.490.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
Hoàng Hà Mobile
₫7.690.000
2 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫8.290.000
2 sản phẩm
viettel store
viettel store
₫8.290.000
2 sản phẩm

Các bài đánh giá về Oppo | Reno12
… Tổng số 7 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(49.8% ý kiến khác)
16.5%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
13.5%
Thiết kế và hình thức
9.7%
Chức năng AI
5.5%
Thời lượng pin
5.1%
Độ bền hoặc chất lượng
👎 Những điểm yếu(44.4% ý kiến khác)
19.4%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
16.7%
Thiết kế và hình thức
8.3%
Chức năng AI
6.9%
Hiệu suất chơi game
4.2%
Tốc độ làm tươi màn hình
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Mediatek Dimensity 7300 Energy (4 nm)
cpu
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
gpu
Mali-G615 MC2
bo nho ram
12GB
bo nho rom
256GB, 512GB
he dieu hanh
Android 14, ColorOS 14.1
Độ phân giải camera chính 1
50 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.8
Tiêu cự camera chính 1
26mm
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/1.95"
Kích thước pixel camera chính 1
0.8µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
multi-directional PDAF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
8 MP
Chế độ camera chính 2
ultrawide
Khẩu độ camera chính 2
f/2.2
Tiêu cự camera chính 2
16mm
Kích thước pixel camera chính 2
1.12µm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Tính năng camera chính
LED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chính
gyro-EIS, OIS, HDR
Định dạng video camera chính
4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/4.0"
Độ phân giải camera chính 3
2 MP
Chế độ camera chính 3
macro
Khẩu độ camera chính 3
f/2.4
Loại ống kính camera chính 3
normal lens
Độ phân giải camera trước 1
32 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.0
Tiêu cự camera trước 1
21mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/3.1"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Lấy nét tự động camera trước 1
PDAF
Tính năng camera trước
Panorama, HDR
Công nghệ video camera trước
gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@30fps, 1080p@30fps
kich thuoc man hinh
6.7
do phan giai man hinh
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
man hinh panel
AMOLED
toc do lam moi man hinh
120
bao ve man hinh
Corning Gorilla Glass 7i
do sang man hinh
1200
loai hdr man hinh
HDR10+
mang 5g
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - version 1, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - version 2
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - version 1, 1, 3, 5, 8, 40 - version 2
mang 3g
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1, HSDPA 900 / 2100 - version 2
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
cong nghe mang
GSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE, 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
dung luong pin
5000 mAh
sac pin
80W wired, PD2.0, 1-47% in 18 min, 1-100% in 46 min, (advertised), Reverse wired
than may sim
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
177
chieu cao than may
161.4
chieu rong than may
74.1
do sau than may
7.6
cau tao than may
Glass front (Gorilla Glass 7i), plastic frame, plastic back
bao ve than may
IP65, dust and water resistant
khe the nho
microSDXC
bo nho khac
UFS 3.1
nfc
cam bien
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
dinh vi
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
usb
USB Type-C 2.0, OTG
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Matte Brown, Sunset Pink, Astro Silver
model khac
CPH2625
Oppo A58 4G
Oppo A58 4G
Oppo A58 4G: Màn hình IPS LCD 6.72" FHD+, pin 5000mAh sạc nhanh 33W. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Chip Helio G85, RAM 6/8GB, ROM 128/256GB. Hỗ trợ 4G, NFC, Bluetooth 5.3. Thiết kế mặt kính, khung và mặt lưng nhựa. Chạy Android 13, nâng cấp được lên 14. Cảm biến vân tay cạnh bên, loa stereo.
Oppo K12x
Oppo K12x
Oppo K12x: Mạnh mẽ với Snapdragon 695 5G, màn hình OLED 6.67" 120Hz, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 50MP, selfie 16MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 80W. Chống bụi/nước IP54, hỗ trợ 5G. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 191g. Màu xám và xanh nhạt. Cảm biến vân tay dưới màn hình, Android 14.
Oppo A3x
Oppo A3x
Oppo A3x: Điện thoại 5G với màn hình IPS LCD 6.67" 120Hz, chip Dimensity 6300, RAM 4GB, ROM 64/128GB. Camera chính 8MP, selfie 5MP. Pin 5100mAh, sạc nhanh 45W. Chống bụi/nước IP54, chuẩn quân đội. Bluetooth 5.3, Wi-Fi ac, USB-C. Cảm biến vân tay cạnh bên. 3 màu: Đen, Trắng, Tím. Chạy Android 14, ColorOS 14.
Oppo Find N3 Flip
Oppo Find N3 Flip
Oppo Find N3 Flip: Điện thoại gập cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.8", tần số quét 120Hz. Chip Dimensity 9200, RAM 12GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP, góc rộng 48MP. Selfie 32MP. Pin 4300mAh, sạc nhanh 44W. Chống nước IPX4. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, NFC. Màn hình phụ 3.26" AMOLED. Thiết kế gập độc đáo, hiệu năng mạnh mẽ.
Oppo Reno12 Pro
Oppo Reno12 Pro
Oppo Reno12 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 7300, màn 6.7" AMOLED 120Hz, RAM 12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP, góc rộng 8MP. Selfie 50MP. Pin 5000mAh, sạc 80W. Chống nước IP65, NFC, 5G. Thiết kế mỏng 7.4mm, nặng 180g. Android 14, ColorOS 14.1. Màu sắc: Nâu, Vàng, Bạc.
Oppo A2x
Oppo A2x
Oppo A2x: Màn hình IPS LCD 6.56" 90Hz, chip Dimensity 6020, RAM 6/8/12GB, ROM 128/256GB. Camera sau 13MP+2MP, selfie 5MP. Pin 5000mAh, sạc 10W. Hỗ trợ 5G, Bluetooth 5.3, Wi-Fi ac. Chống bụi/nước IP54. Cảm biến vân tay cạnh bên. Android 13, ColorOS 13.1. 3 màu: Đen, Vàng, Tím.