OPPO Reno12 nổi bật với màn hình AMOLED 6.7 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh 1200 nits. Sở hữu chip Dimensity 7300, RAM 12GB, ROM lên đến 512GB. Hệ thống camera ấn tượng với camera chính 50MP (OIS), ultrawide 8MP và macro 2MP. Pin 5000mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Thiết bị chạy Android 14, ColorOS 14.1, hỗ trợ 5G và được bảo vệ chuẩn IP65.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫4.890.000
16 sản phẩm
₫4.911.000
17 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Di Động Việt
₫4.990.000
4 sản phẩm
FPT Shop
₫5.825.050
6 sản phẩm
₫6.100.000
43 sản phẩm(10 sản phẩm đã hết hàng)
Hoàng Hà Mobile
₫6.990.000
3 sản phẩm
viettel store
₫6.990.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫6.999.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno12
Tên sản phẩm
Oppo Reno12
Chống nước và bụi
IP65, dust and water resistant
Màu sắc
Matte Brown, Sunset Pink, Astro Silver
Ngày ra mắt
2024-06-18
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 7i), plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.6
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
161.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
177
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7300 Energy (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G615 MC2
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14.1
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS, HDR
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1200
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Kích thước
6.7
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD2.0, 1-47% in 18 min, 1-100% in 46 min, (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - version 1, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - version 2
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - version 1, 1, 3, 5, 8, 40 - version 2
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1, HSDPA 900 / 2100 - version 2
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2625