Xiaomi Poco C65: Màn hình IPS LCD 6.74" 90Hz, chip Helio G85, RAM 4-8GB, ROM 128-256GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc 18W. Android 13, MIUI 14. NFC, radio FM. Thiết kế mặt kính Gorilla Glass, khung và mặt lưng nhựa. Hỗ trợ 4G, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.3. Cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫1.849.900
15 sản phẩm(13 sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫2.191.000
93 sản phẩm(13 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Poco C65
Tên sản phẩm
Xiaomi Poco C65
Màu sắc
Black, Blue, Purple
Ngày ra mắt
2023-11-05
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass), plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
168
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
192
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
78
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Hệ điều hành
Android 13, MIUI 14 for POCO
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4, 6, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
auxiliary lens
Loại
0.08 MP (auxiliary lens)
Độ phân giải
08 MP
Tính năng
LED flash, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
28mm
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
600
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density)
Kích thước
6.74
Thông thường
450
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
18W wired, PD
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 30, 38, 40, 41 - India
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer
Khác
Các phiên bản
2310FPCA4G