Xiaomi Redmi 14C 5G là smartphone màn hình IPS LCD 6.88 inch, tần số quét 120Hz, độ sáng 600 nits. Máy trang bị chip Snapdragon 4 Gen 2, RAM 4/6GB, ROM 64/128GB, pin 5160mAh sạc 18W. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Chạy Android 14 với HyperOS, hỗ trợ 5G, có cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫2.990.000
1 sản phẩm
₫3.590.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
iPhone 16 Thống Trị Doanh Số Toàn Cầu Bất Chấp Khó Khăn AI và Thách Thức Chuỗi Cung Ứng của Apple
Samsung Galaxy A16 5G 6. Samsung Galaxy A06 7. Samsung Galaxy S25 Ultra 8. Redmi 14C 4G 9....Galaxy S25 Ultra, trong khi Redmi 14C 4G đạt thứ hạng ấn tượng ở vị trí thứ tám tại các thị trường ngoài...Samsung duy trì vị trí thứ hai với ba thiết bị trong top mười, bao gồm Galaxy A16 5G, Galaxy A06, và...Samsung Galaxy A55 5G 10. iPhone 16 Plus Lời Hứa AI Không Đáp Ứng Được Tuyên Bố Marketing Việc triển...chạy nhất toàn cầu quý 1/2025: 1. iPhone 16 2. iPhone 16 Pro Max 3. iPhone 16 Pro 4. iPhone 15 5....Lợi ích tiềm năng của chuỗi cung ứng tự động: Tăng thu nhập ròng: 5% Cải thiện lợi nhuận trên

iPhone 16 Giành Ngôi Vương Smartphone Toàn Cầu Quý 1/2025, Vượt Trội Hơn Các Mẫu Pro Cao Cấp Của Apple
7 Galaxy S25 Ultra Samsung Cao cấp 8 Redmi 14C 4G Xiaomi Giá rẻ 9 Galaxy A55...Đại diện duy nhất của Xiaomi, Redmi 14C 4G, hoàn thiện bối cảnh cạnh tranh ở vị trí thứ tám. Ý Nghĩa...Galaxy A16 5G Samsung Phân khúc nhập môn 6 Galaxy A06 Samsung Phân khúc nhập môn...Samsung đã thành công trong việc đặt bốn thiết bị trong danh sách, dẫn đầu bởi Galaxy A16 5G cấp độ nhập...Apple Cao cấp 3 iPhone 16 Pro Apple Cao cấp 4 iPhone 15 Apple Thế hệ trước 5

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Redmi 14C 5G
Tên sản phẩm
Xiaomi Redmi 14C 5G
Màu sắc
Stardust Purple, Starlight Blue, Stargaze Black
Ngày ra mắt
2025-01-06
Chất liệu
Glass front, plastic frame
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
171.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
205
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
77.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 613
Hệ điều hành
Android 14, up to 2 major Android upgrades, HyperOS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4, 6
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
27mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
600
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1640 pixels (~260 ppi density)
Kích thước
6.88
Thông thường
450
Pin
Dung lượng
5160
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
18W wired, PD
Kết nối
Bluetooth
Yes
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer