Xiaomi Redmi 13C 5G là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.74 inch, tần số quét 90Hz. Sử dụng chip Mediatek Dimensity 6100+, RAM 4/6/8GB, bộ nhớ 128/256GB. Camera chính 50MP, selfie 5MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 18W. Chạy Android 13, MIUI 14. Thiết kế chống bụi, nước bắn. Hỗ trợ 2 SIM, thẻ nhớ microSD. Cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫2.183.999
35 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G57 MC2 |
bo nho ram | 4GB, 6GB, 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, MIUI 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 28mm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 08 MP |
Chế độ camera chính 2 | auxiliary lens |
Loại ống kính camera chính 2 | 0.08 MP (auxiliary lens) |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.74 |
do phan giai man hinh | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 90 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass |
do sang hbm | 600 |
loai man hinh | 450 |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 18W wired, PD |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 192 |
chieu cao than may | 168 |
chieu rong than may | 78 |
do sau than may | 8.1 |
than may khac | Splash and dust resistant |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Starlight Black, Startrail Green, Startrail Silver |
model khac | 23124RN87G, 23124RN87I, 23124RN87C |