Xiaomi Redmi 13C: Màn hình IPS LCD 6.74" 90Hz, chip Helio G85, RAM 4/6/8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 18W. Cảm biến vân tay cạnh bên, NFC, radio. Chạy Android 13 với MIUI 14. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 192g. Hỗ trợ 4G, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.3. Có 4 màu: Đen, Xanh, Trắng, Xanh lá.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫1.640.475
161 sản phẩm(25 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫1.990.000
4 sản phẩm
₫2.039.400
2 sản phẩm
₫2.535.000
6 sản phẩm
viettel store
₫2.690.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫2.790.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫2.990.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫2.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G52 MC2 |
bo nho ram | 4GB, 6GB, 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, MIUI 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 28mm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 2 MP |
Chế độ camera chính 2 | macro |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 08 MP |
Chế độ camera chính 3 | auxiliary lens |
Loại ống kính camera chính 3 | 0.08 MP (auxiliary lens) |
Độ phân giải camera trước 1 | 8 MP |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.74 |
do phan giai man hinh | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 90 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass |
do sang hbm | 600 |
loai man hinh | 450 |
mang 4g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE |
toc do mang | HSPA, LTE |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 18W wired, PD |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 192 |
chieu cao than may | 168 |
chieu rong than may | 78 |
do sau than may | 8.1 |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | eMMC 5.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Midnight Black, Navy Blue, Glacier White, Clover Green |
model khac | 23100RN82L, 23106RN0DA, 23108RN04Y, 2311DRN14I |