Xiaomi Redmi Turbo 3: Mạnh mẽ với Snapdragon 8s Gen 3, màn hình AMOLED 6.67" 120Hz HDR10+. Camera chính 50MP OIS, selfie 20MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 90W. RAM 12/16GB, ROM 256GB-1TB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6e, Bluetooth 5.4. Chống nước IP64, cảm biến vân tay dưới màn hình. Android 14 với HyperOS.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫5.290.000
13 sản phẩm
₫5.948.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 735 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.95" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera trước 1 | 20 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
do sang man hinh | 2400 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 90W wired, PD3.0, QC3+ |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 179 |
chieu cao than may | 160.5 |
chieu rong than may | 74.4 |
do sau than may | 7.8 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back |
bao ve than may | IP64 dust and water resistant |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Green, Titanium, Harry Potter |
model khac | 24069RA21C |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |