vivo iQOO Z9

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
vivo iQOO Z9: Mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.67" 120Hz, chip Dimensity 7200, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 44W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 7.8mm, chống bụi/nước IP54. Cảm biến vân tay dưới màn hình, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Sản phẩm mới
Hàng trưng bày
128GB
256GB
Các bài đánh giá về vivo | iQOO Z9
… Tổng số 2 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(56.4% ý kiến khác)
9.6%
Thời lượng pin
9.6%
Hiệu suất bộ xử lý
9.6%
Hiệu suất chơi game
8.5%
Tốc độ phản hồi
6.4%
Thiết kế và hình thức
👎 Những điểm yếu(47.2% ý kiến khác)
16.7%
Hiệu suất chơi game
11.1%
Vật liệu sản xuất
8.3%
Tản nhiệt
8.3%
Giá
8.3%
Thiết kế và hình thức
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetMediatek Dimensity 7200 (4 nm)
cpuOcta-core (2x2.8 GHz Cortex-A715 & 6x Cortex-A510)
gpuMali-G610 MC4
bo nho ram8GB
bo nho rom128GB, 256GB
he dieu hanhAndroid 14, Funtouch 14
Độ phân giải camera chính 150 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/1.8
Tiêu cự camera chính 126mm
Kích thước cảm biến camera chính 11/1.95"
Kích thước pixel camera chính 10.8µm
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1PDAF
Chống rung camera chính 1OIS
Độ phân giải camera chính 22 MP
Chế độ camera chính 2depth
Khẩu độ camera chính 2f/2.4
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Tính năng camera chínhLED flash, panorama, HDR
Công nghệ video camera chínhgyro-EIS, HDR
Định dạng video camera chính4K@30fps, 1080p@30/60fps
Độ phân giải camera trước 116 MP
Chế độ camera trước 1wide
Khẩu độ camera trước 1f/2.0
Kích thước cảm biến camera trước 11/3.0"
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Định dạng video camera trước1080p@30fps
Kích thước pixel camera trước 11.0µm
kich thuoc man hinh6.67
do phan giai man hinh1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
man hinh panelAMOLED
toc do lam moi man hinh120
bao ve man hinhDragontrail Star 2 Plus
do sang man hinh1800
loai hdr man hinhHDR
man hinh khacAlways-on display
mang 5g1, 3, 5, 8, 28, 40, 77, 78 SA/NSA
mang 4g1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41
mang 3gHSDPA 850 / 900 / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
cong nghe mangGSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mangHSPA, LTE, 5G
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
bluetooth5.3, A2DP, LE
dung luong pinLi-Ion 5000 mAh
sac pin44W wired, 50% in 30 min (advertised)
than may simHybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may188
chieu cao than may163.2
chieu rong than may75.8
do sau than may7.8
cau tao than mayGlass front, plastic back, plastic frame
bao ve than mayIP54, dust and splash resistant
khe the nhomicroSDXC (uses shared SIM slot)
bo nho khacUFS 2.2
cam bienFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
dinh viGPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS
usbUSB Type-C 2.0, OTG
loa ngoaistereo speakers
mau sac khacBrushed Green, Graphene Blue
model khacI2302
khac24-bit/192kHz Hi-Res audio