vivo iQOO 13: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Elite, màn LTPO AMOLED 6.82" 144Hz, RAM 16GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP OIS, góc rộng 50MP. Pin 6150mAh, sạc 120W. Chống nước IP68/IP69. Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7, NFC. Thiết kế cao cấp với khung nhôm, mặt kính, đèn LED RGB phía sau.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
gpu | Adreno 830 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 15, OriginOS 5 (China) |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 2 | 46mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.93" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.76" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.82 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 144 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - China |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
dung luong pin | Si/C 6150 mAh |
sac pin | 120W wired, PPS, 100% in 30 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 207 |
chieu cao than may | 163.4 |
chieu rong than may | 76.7 |
do sau than may | 8 |
cau tao than may | Glass front, aluminum frame, glass back |
bao ve than may | IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
than may khac | RGB LED light on the back |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Green, Silver, White (BMW M branding) |
model khac | V2408A |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio, Snapdragon Sound |