vivo Y03t: Màn hình IPS LCD 6.56" 90Hz, chip Unisoc T612, RAM 4GB, ROM 64/128GB. Camera sau 13MP, selfie 5MP. Pin 5000mAh, sạc 15W. Android 14, Funtouch 14. Chống bụi/nước IP54. Bluetooth 5.2, Wi-Fi ac. Thiết kế mặt kính, khung/lưng nhựa. 2 màu: Đen và Xanh lá. Hỗ trợ 4G, cảm biến gia tốc.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫2.490.000
2 sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫2.590.000
4 sản phẩm
₫2.600.000
2 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫2.686.000
12 sản phẩm(6 sản phẩm đã hết hàng)
viettel store
₫2.690.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫2.750.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫2.790.000
2 sản phẩm
Điện Máy Xanh
₫2.990.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
Y03t
Tên sản phẩm
vivo Y03t
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Space Black, Gem Green
Ngày ra mắt
2024-08-19
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.4
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
185
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.6
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Unisoc T612 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MP1
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
13 MP
Camera 2
Chế độ
auxiliary lens
Khẩu độ
f/3.0
Loại
0.08 MP, f/3.0 (auxiliary lens)
Độ phân giải
08 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Màn hình
Độ sáng cao
528
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Kích thước
6.56
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer