Xiaomi Redmi K70E: Mạnh mẽ với Dimensity 8300 Ultra, màn OLED 6.67" 120Hz HDR10+. Camera chính 64MP OIS, pin 5500mAh sạc 90W. RAM 8-16GB, ROM 256GB-1TB UFS 4.0. 5G, Wi-Fi 6, NFC. Loa stereo, cảm biến vân tay dưới màn hình. Android 14, HyperOS. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 198g. Có 3 màu: Đen, Trắng, Xanh bạc hà.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫5.190.000
9 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Redmi K70E
Tên sản phẩm
Xiaomi Redmi K70E
Màu sắc
Black, White, Mint
Ngày ra mắt
2023-11-29
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
160.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
198
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 14, HyperOS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
OLED
Đỉnh
1800
Tần số quét
120
Độ phân giải
1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
90W wired, PD3.0, QC2, 100% in 34 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
USB
USB Type-C, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 , CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, gyro
Khác
Các phiên bản
2311DRK48C