Xiaomi Redmi Note 13R: Mạnh mẽ với màn hình IPS LCD 6.79" 120Hz, chip Snapdragon 4+ Gen 2, RAM 6-12GB, ROM 128-512GB. Camera chính 50MP, selfie 8MP. Pin 5030mAh, sạc nhanh 33W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống bụi/nước IP53. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 205g với mặt lưng kính. Chạy Android 14 với HyperOS.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫3.269.000
1 sản phẩm
Shopee
₫3.390.000
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM4450 Snapdragon 4+ Gen 2 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55) |
gpu | Adreno 613 |
bo nho ram | 6GB, 8GB, 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2.76" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 2 MP |
Chế độ camera chính 2 | macro |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 8 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/4.0" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.12µm |
kich thuoc man hinh | 6.79 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 120 |
mang 5g | 1, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | 5030 mAh |
sac pin | 33W wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 205 |
chieu cao than may | 168.6 |
chieu rong than may | 76.3 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front, plastic frame, glass back |
bao ve than may | IP53, dust and splash resistant |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
usb | USB Type-C |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Black, Blue, Silver |
model khac | 2406ERN9CC |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |