vivo V40 Lite là smartphone mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.78 inch, tần số quét 120Hz. Trang bị chip Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, bộ nhớ 256GB. Camera chính 50MP, selfie 32MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 44W. Hỗ trợ 5G, chống nước IP64. Thiết kế mỏng 7.7mm, nặng 179g. Chạy Android 14, Funtouch 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Điện Máy Xanh
🔥TRI ÂN THẦY CÔ - DEAL HỜI GIẢM ĐẾN 50%🔥
₫8.190.000
1 sản phẩm
Shopee
₫8.490.000
1 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫8.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
gpu | Adreno 710 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 256GB |
he dieu hanh | Android 14, Funtouch 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.95" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 24mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Project-Id-Version: 1.0.1 PO-Revision-Date: 2018-05-09 17:41+0800 Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit X-Generator: Poedit 2.0.7 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; Language: vi_VN |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 1300 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 66, 75, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 5500 mAh |
sac pin | 44W wired, PD, Reverse wired |
than may sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 179 |
chieu cao than may | 164.4 |
chieu rong than may | 74.8 |
do sau than may | 7.7 |
cau tao than may | Glass front, plastic frame, glass back or plastic back |
bao ve than may | IP64, dust and water resistant |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | Có |
mau sac khac | Classy Brown, Dreamy White |