vivo V40 Lite là smartphone mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.78 inch, tần số quét 120Hz. Trang bị chip Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, bộ nhớ 256GB. Camera chính 50MP, selfie 32MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 44W. Hỗ trợ 5G, chống nước IP64. Thiết kế mỏng 7.7mm, nặng 179g. Chạy Android 14, Funtouch 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫6.842.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫7.590.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
₫8.190.000
1 sản phẩm
₫8.490.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
V40 Lite
Tên sản phẩm
vivo V40 Lite
Chống nước và bụi
IP64, dust and water resistant
Màu sắc
Classy Brown, Dreamy White
Ngày ra mắt
2024-07-14
Chất liệu
Glass front, plastic frame, glass back or plastic back
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
179
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
Hệ điều hành
Android 14, Funtouch 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
24mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1300
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
44W wired, PD, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 66, 75, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity