vivo V50 Lite là smartphone 5G với màn hình AMOLED 6.77 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh 1800 nits. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM 8/12GB, bộ nhớ 256/512GB. Camera chính 50MP, camera góc rộng 8MP và selfie 32MP. Pin 6500mAh hỗ trợ sạc nhanh 90W (50% trong 23 phút). Thiết kế mỏng 7.8mm với khung viền nhựa, mặt lưng nhựa và chống nước IP65.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫8.990.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Chợ Lớn
₫8.990.000
3 sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫10.690.000
1 sản phẩm
₫10.690.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
🔥GIỮA THÁNG HÈ CHÁY - DEAL NGON HẾT SẢY🥰
₫10.690.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫10.690.000
1 sản phẩm
viettel store
₫10.690.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
vivo
Mã sản phẩm
V50 Lite
Tên sản phẩm
vivo V50 Lite
Ngày ra mắt
2025-03-20
Màu sắc
Phantom Black, Titanium Gold, Fantasy Purple, Silk Green
Chất liệu
Glass front, plastic back, plastic frame
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP65 dust tight and water resistant (low pressure water jets)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
197
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, Funtouch 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.5
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1300
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1800
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2392 pixels (~388 ppi density)
Kích thước
6.77
Pin
Dung lượng
6500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
90W wired, 50% in 23 min, 100% in 52 min, 6W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity