Google Pixel 9 Pro XL: Mạnh mẽ với màn hình LTPO OLED 6.8", độ phân giải 1344x2992, tần số quét 120Hz. Camera chính 50MP, tele 48MP, ultra-wide 48MP. Selfie 42MP. Chip Tensor G4, RAM 16GB, bộ nhớ lên đến 1TB. Pin 5060mAh, sạc nhanh 37W. Chống nước IP68. Android 14 với 7 năm cập nhật. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫22.200.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Dòng Google Pixel 9 Pro gặp vấn đề Bluetooth trên diện rộng
Các smartphone cao cấp mới nhất của Google đang đối mặt với những thách thức kết nối đáng kể, với nh...
Mổ xẻ Google Pixel 9 Pro XL: Khả năng sửa chữa không đồng đều - Dễ tiếp cận nhưng pin khó thay
Điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Google, Pixel 9 Pro XL, đã trải qua quá trình mổ xẻ kỹ lư...
Người dùng Google Pixel 9 Pro XL gặp vấn đề về sạc không dây và lỗi camera
Chiếc điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Google, Pixel 9 Pro XL, đang gặp một số vấn đề ngay...
Google Pixel 9 Pro XL: Bước tiến lớn trong khả năng sửa chữa và độ bền của điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Google, Pixel 9 Pro XL, đã có những bước tiến đáng kể tro...
Google Pixel 9 Pro XL Gặp Vấn Đề Sạc Không Dây Trên Diện Rộng
Chiếc điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Google, Pixel 9 Pro XL, đang phải đối mặt với những...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-X4 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.92 GHz Cortex-A520) |
gpu | Mali-G715 MC7 |
bo nho ram | 16GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, up to 7 major Android upgrades |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 48 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.8 |
Tiêu cự camera chính 2 | 113mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Multi-zone Laser AF, LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take, Zoom Enhance |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.55" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/1.7 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.55" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | dual pixel PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 42 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 17mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.8 |
do phan giai man hinh | 1344 x 2992 pixels, 20:9 ratio (~486 ppi density) |
man hinh panel | LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 3000 |
do sang hbm | 2000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - GGX8B, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - GZC4K |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71 - GGX8B, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71, 75 - GZC4K |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Ion 5060 mAh |
sac pin | 37W wired, PD3.0, PPS, 70% in 30 min (advertised), 23W wireless (w/ Pixel Stand), 12W wireless (w/ Qi compatible charger), Reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 221 |
chieu cao than may | 162.8 |
chieu rong than may | 76.6 |
do sau than may | 8.5 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Porcelain, Rose Quartz, Hazel, Obsidian |
model khac | GGX8B, GZC4K, GQ57S |