Xiaomi 14T Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 9300+, RAM 12/16GB, bộ nhớ lên đến 1TB. Màn hình AMOLED 6.67" 144Hz, độ sáng 4000 nits. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP, góc rộng 12MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 120W. Chống nước IP68, hỗ trợ 5G, NFC. Thiết kế khung nhôm, mặt kính, 3 màu sắc.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫15.990.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫16.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi Cải Thiện Hiệu Suất Fast Pair với Bộ Đồng Xử Lý Siêu Tiết Kiệm Năng Lượng
Xiaomi đang thực hiện các bước để cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất của ...
Xiaomi 14T Pro xuất hiện với chip Dimensity 9300+: Những điều cần biết
Xiaomi 14T Pro bị rò rỉ: Tiết lộ chip Dimensity 9300 mạnh mẽ Xiaomi 14T Pro sắp ra mắt đã được phát ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.4 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
gpu | Immortalis-G720 MC12 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 60mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.61µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Định dạng video camera chính | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.88" |
Độ phân giải camera chính 3 | 12 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/3.06" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 25mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | HDR10+ |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 144 |
bao ve man hinh | Scratch/drop-resistant glass |
do sang man hinh | 4000 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 75, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 120W wired, PD3.0, QC4, 100% in 19 min (advertised), 50W wireless, 100% in 45 min (advertised) |
than may sim | Nano-SIM, eSIM or eSIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 209 |
chieu cao than may | 160.4 |
chieu rong than may | 75.1 |
do sau than may | 8.4 |
cau tao than may | Glass front, aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 2m for 30 min) |
than may khac | 6M13 aluminium alloy, 281 N/mm frame rigidity, 260 N/mm device rigidity (advertised values) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Titan Gray, Titan Blue, Titan Black |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |